Mã ZIP Gia Lai

Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Gia Lai cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Gia Lai năm 2023.


INVERT cập nhật mới năm 2023 về Mã ZIP Gia Lai / Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) theo các Thành phố, huyện và xã của tỉnh Gia Lai.


Gợi ý: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn! 



I. Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính năm 2023


Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code/Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union – UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.


Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động. 


Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.


Cấu trúc mã bưu chính


Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về  Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm t​ập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.


Cụ thể :


  • Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
  • Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
  •  Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự




Cấu trúc mã Zip năm 2023 là tập hợp gồm 05 chữ số

II. Mã ZIP tỉnh Gia Lai năm 2023: ​61000 – 62000


Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất năm 2023, mã ZIP Gia Lai là ​61000 – 62000. Và Bưu cục cấp 1 Gia Lai có địa chỉ tại Số 69, Đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn, TP Pleiku.






Quận / Huyện
Zipcode


Huyện Chư Păh
61300


Huyện Chư Prông
61600


Huyện Chư Pưh
61800


Huyện Chư Sê
61900


Huyện Đăk Đoa
61200


Huyện Đăk Pơ
62400


Huyện Đức Cơ
61500


Huyện Ia Grai
61400


Huyện Ia Pa
62200


Huyện KBang
62600


Huyện Kông Chro
62300


Huyện Krông Pa
62100


Huyện Mang Yang
62700


Huyện Phú Thiện
61700


Thành phố Pleiku
61100


Thị xã An Khê
62500


Thị xã Ayun Pa
62000








STT



Đối tượng gán mã



Mã bưu chính







1



BC. Trung tâm tỉnh Gia Lai



61000





2



Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy



61001





3



Ban Tổ chức tỉnh ủy



61002





4



Ban Tuyên giáo tỉnh ủy



61003





5



Ban Dân vận tỉnh ủy



61004





6



Ban Nội chính tỉnh ủy



61005





7



Đảng ủy khối cơ quan



61009





8



Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy



61010





9



Đảng ủy khối doanh nghiệp



61011





10



Báo Gia Lai



61016





11



Hội đồng nhân dân



61021





12



Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội



61030





13



Tòa án nhân dân tỉnh



61035





14



Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh



61036





15



Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân



61040





16



Sở Công Thương



61041





17



Sở Kế hoạch và Đầu tư



61042





18



Sở Lao động – Thương binh và Xã hội



61043





19



Sở Ngoại vụ



61044





20



Sở Tài chính



61045





21



Sở Thông tin và Truyền thông



61046





22



Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch



61047





23



Công an tỉnh



61049





24



Sở Nội vụ



61051





25



Sở Tư pháp



61052





26



Sở Giáo dục và Đào tạo



61053





27



Sở Giao thông vận tải



61054





28



Sở Khoa học và Công nghệ



61055





29



Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



61056





30



Sở Tài nguyên và Môi trường



61057





31



Sở Xây dựng



61058





32



Sở Y tế



61060





33



Bộ chỉ huy Quân sự



61061





34



Ban Dân tộc



61062





35



Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh



61063





36



Thanh tra tỉnh



61064





37



Trường chính trị tỉnh



61065





38



Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam



61066





39



Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh



61067





40



Bảo hiểm xã hội tỉnh



61070





41



Cục Thuế



61078





42



Cục Hải quan



61079





43



Cục Thống kê



61080





44



Kho bạc Nhà nước tỉnh



61081





45



Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật



61085





46



Liên hiệp các tổ chức hữu nghị



61086





47



Hội Văn học nghệ thuật



61087





48



Liên đoàn Lao động tỉnh



61088





49



Hội Nông dân tỉnh



61089





50



Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh



61090





51



Tỉnh Đoàn



61091





52



Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh



61092





53



Hội Cựu chiến binh tỉnh



61093












1. Mã ZIP Thành phố Pleiku






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





601180



Bưu cục cấp 3 Yên Đỗ



Số 240, Đường Phan Đình Phùng, Phường Yên Đổ, Pleiku





601160



Bưu cục cấp 3 Biển Hồ



Số 664, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Yên Thế, Pleiku





601370



Bưu cục cấp 3 Trà Bá



Đường Trường Chinh, Phường Trà Bá, Pleiku





600000



Bưu cục cấp 1 Pleiku



Số 69, Đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn, Pleiku





601120



Điểm BĐVHX Biển Hồ 2



Số 19, Đường NGÔ QUYỀN, Xã Biển Hồ, Pleiku





601380



Bưu cục cấp 3 Chư Á 1



Số 246, Đường Lê Duẩn, Phường Trà Bá, Pleiku





601450



Điểm BĐVHX Diên Phú



Thôn 6, Xã Diên Phú, Pleiku





601500



Điểm BĐVHX Gào



Làng C, Xã Gào, Pleiku





601520



Điểm BĐVHX Ia Kênh



Làng Mơ Nú, Xã Ia Kênh, Pleiku





601140



Điểm BĐVHX Tân Sơn



Thôn 2, Xã Tân Sơn, Pleiku





601080



Điểm BĐVHX Trà Đa



Thôn 1, Xã Trà Đa, Pleiku





600900



Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Gia Lai



Số 69, Đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn, Pleiku





601444



Điểm BĐVHX An Phú



Thôn 5, Xã An Phú, Pleiku





601497



Hòm thư Công cộng Xã ChưHDrông



Thôn Hàm Rồng, Xã Chư H’Drông, Pleiku





601050



Kiốt bưu điện Toà Nhà Liên Cơ Quan Tỉnh



Đường Nguyễn Du, Phường Tây Sơn, Pleiku





601299



Bưu cục cấp 3 Diên Hồng



Đường Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Pleiku





601345



Bưu cục cấp 3 Iakring



Số 150, Hẻm 102, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring, Pleiku





601645



Đại lý bưu điện Đại Lý Bưu Điện Trường Sơn



Số 258, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Yên Thế, Pleiku





601112



Đại lý bưu điện Đại Lý Bưu Điện Lý Thái Tổ



Số 444, Đường Lê Đại Hành, Phường Thống Nhất, Pleiku






2. Mã ZIP Thị xã An Khê






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





602400



Bưu cục cấp 2 An Khê



Số 583, Đường Quang Trung, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê





602440



Điểm BĐVHX Thành An



Thôn 1, Xã Thành An, Thị xã An Khê





602420



Điểm BĐVHX Tú An



Thôn Cửu Đạo 1, Xã Tú An, Thị xã An Khê





602401



Điểm BĐVHX Song An



Thôn An Thượng, Xã Song An, Thị xã An Khê





602410



Điểm BĐVHX Cửu An



Thôn An Điền Nam, Xã Cửu An, Thị xã An Khê





602585



Hòm thư Công cộng Xã xuân an



Thôn An Thạch, Xã Xuân An, Thị xã An Khê






3. Mã ZIP Thị xã Ayun Pa






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





605300



Bưu cục cấp 2 Ayun Pa



Số 197, Đường Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa





605500



Điểm BĐVHX Ia Rtô



Buôn Phu Ma Nher 2, Xã Ia Rtô, Thị xã Ayun Pa





605510



Điểm BĐVHX Ia Sao



Thôn Quyết Thắng, Xã Ia Sao, Thị xã Ayun Pa





605395



Điểm BĐVHX Chư Băh



Buôn Hiao, Xã Chư Băh, Thị xã Ayun Pa





605396



Hòm thư Công cộng Xã Chư Băh



Buôn BI R, Xã Chư Băh, Thị xã Ayun Pa






4. Mã ZIP Huyện Chư Păh






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





603000



Bưu cục cấp 2 Chư Păh



Khu phố 2, Thị Trấn Phú Hoà, Huyện Chư Păh





603230



Điểm BĐVHX Ya Ly



Thôn Ia Ly, Xã Ia Ly, Huyện Chư Păh





603110



Điểm BĐVHX Hoà Phú



Thôn 3, Xã Hoà Phú, Huyện Chư Păh





603030



Điểm BĐVHX Nghĩa Hưng



Thôn 4, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Chư Păh





603210



Điểm BĐVHX Ia Nhin



Thôn 1, Xã Ia Nhin, Huyện Chư Păh





603190



Điểm BĐVHX Ia Ka



Làng Mrông Yỗ 1, Xã Ia Ka, Huyện Chư Păh





603060



Điểm BĐVHX Chư Jôr



Thôn Ngô Sơn, Xã Chư Jôr, Huyện Chư Păh





603070



Điểm BĐVHX Chư Đang Yă



Làng Yar, Xã Chư Đang Ya, Huyện Chư Păh





603090



Điểm BĐVHX Hà Tây



Làng Kon Sơ Lăng, Xã Hà Tây, Huyện Chư Păh





603080



Điểm BĐVHX Đắk Tờ Ver



Làng cụm tập thể, Xã Đắk Tơ Ver, Huyện Chư Păh





603120



Điểm BĐVHX Ia Khươl



Thôn Đại An, Xã Ia Khươl, Huyện Chư Păh





603140



Điểm BĐVHX Ia Phí



Làng Kte, Xã Ia Phí, Huyện Chư Păh





603171



Điểm BĐVHX Ia Mơ Nông



Thôn Ia Lok, Xã Ia Mơ Nông, Huyện Chư Păh





603160



Điểm BĐVHX Nghĩa Hoà



Thôn 1, Xã Nghĩa Hoà, Huyện Chư Păh






5. Mã ZIP Huyện Chư Prông






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





604200



Bưu cục cấp 2 Chư Prông



Số 103, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông





604280



Điểm BĐVHX Ia Phìn



Thôn Duy Tiên, Xã Ia Phìn, Huyện Chư Prông





604260



Điểm BĐVHX Phú Mỹ



Thôn Phú Mỹ, Xã Ia Băng, Huyện Chư Prông





604310



Điểm BĐVHX Thăng Hưng



Thôn 1, Xã Thăng Hưng, Huyện Chư Prông





604307



Điểm BĐVHX Bàu Cạn



Thôn Đồng Tâm, Xã Bàu Cạn, Huyện Chư Prông





604330



Điểm BĐVHX Bình Giáo



Thôn Tân Lạc, Xã Bình Giáo, Huyện Chư Prông





604350



Điểm BĐVHX Ia Boòng



Làng Sơr, Xã Ia Boòng, Huyện Chư Prông





604240



Điểm BĐVHX Ia Tôr



Làng Ó, Xã Ia Tôr, Huyện Chư Prông





604370



Điểm BĐVHX Ia O



Làng Sung, Xã Ia O, Huyện Chư Prông





604380



Điểm BĐVHX Ia Me



Thôn Xuân Me, Xã Ia Me, Huyện Chư Prông





604400



Điểm BĐVHX Ia Vê



Làng Donh, Xã Ia Vê, Huyện Chư Prông





604430



Điểm BĐVHX Ia Pia



Làng Lê Ngó, Xã Ia Pia, Huyện Chư Prông





604450



Điểm BĐVHX Ia Púch



Làng Gioòng, Xã Ia Púch, Huyện Chư Prông





604470



Điểm BĐVHX Ia Lâu



Thôn Cao Lạng, Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông





604460



Điểm BĐVHX Ia Mơ



Làng Krông, Xã Ia Mơr, Huyện Chư Prông





604490



Điểm BĐVHX Ia Ga



Thôn Thống Nhất, Xã Ia Ga, Huyện Chư Prông





604500



Điểm BĐVHX Ia Piơr



Thôn 5, Xã Ia Piơr, Huyện Chư Prông





604521



Điểm BĐVHX Ia Drang



Thôn An Hòa, Xã Ia Đrăng, Huyện Chư Prông





604271



Hòm thư Công cộng Xã Ia Băng



Làng Phun, Xã Ia Băng, Huyện Chư Prông






6. Mã ZIP Huyện Chư Pưh






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





605050



Bưu cục cấp 2 Chư Pưh



Thôn Hòa Tín, Thị Trấn Nhơn Hoà, Huyện Chư Pưh





604990



Điểm BĐVHX Ia Dreng



Làng Tung Dao, Xã Ia Dreng, Huyện Chư Pưh





605000



Điểm BĐVHX Ia Hrú



Thôn Phú Quang, Xã Ia Hrú, Huyện Chư Pưh





605080



Điểm BĐVHX Ia Phang



Thôn Hòa Lộc, Xã Ia Phang, Huyện Chư Pưh





605100



Điểm BĐVHX Ia Le



Thôn Phú An, Xã Ia Le, Huyện Chư Pưh





605136



Điểm BĐVHX Ia Hla



Làng Tai Pêr, Xã Ia Hla, Huyện Chư Pưh





607204



Hòm thư Công cộng Xã Chư Don



Làng Pleii Thơh Ga A, Xã Chư Don, Huyện Chư Pưh






7. Mã ZIP Huyện Chư Sê






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





604700



Bưu cục cấp 2 Chư Sê



Số 723, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê





604790



Điểm BĐVHX Ayun



Làng Tung Ke 1, Xã A Yun, Huyện Chư Sê





604760



Điểm BĐVHX Ia LBá



Thôn Tứ Kỳ Nam, Xã AL Bá, Huyện Chư Sê





604810



Điểm BĐVHX Bờ Ngoong



Thôn Đồng Tâm, Xã Bờ Ngoong, Huyện Chư Sê





604840



Điểm BĐVHX Ia Tiêm



Thôn 19, Xã Ia Tiêm, Huyện Chư Sê





604870



Điểm BĐVHX Ia Glai



Thôn Điểm 3, Xã Ia Glai, Huyện Chư Sê





604890



Điểm BĐVHX Dun



Thôn Greo Pết, Xã Dun, Huyện Chư Sê





604920



Điểm BĐVHX Ia Hlốp



Thôn 1, Xã Ia Hlốp, Huyện Chư Sê





604940



Điểm BĐVHX Ia Blang



Thôn 3, Xã Ia Blang, Huyện Chư Sê





605030



Điểm BĐVHX Hbông



Làng Dek, Xã H Bông, Huyện Chư Sê





604970



Điểm BĐVHX Ia Ko



Làng O Bung, Xã Ia Ko, Huyện Chư Sê





605149



Điểm BĐVHX Bar Măih



Làng Phăm Klăn 2, Xã Bar Măih, Huyện Chư Sê





605157



Điểm BĐVHX Chư Pơng



Thôn Kênh Siêu, Xã Chư Pơng, Huyện Chư Sê





604702



Đại lý bưu điện Ngã Ba Chư Sê



Tổ Dân phố 3, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê





605002



Hòm thư Công cộng Xã Ia Pal



Thôn 1, Xã Ia Pal, Huyện Chư Sê





605023



Hòm thư Công cộng Xã Kông HTok



Thôn Chư Ruỗi, Xã Kông HTok, Huyện Chư Sê






8. Mã ZIP Huyện Đak Đoa






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





601700



Bưu cục cấp 2 Đắk Đoa



Số 168, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa





601770



Điểm BĐVHX Nam Yang



Thôn 2, Xã Nam Yang, Huyện Đak Đoa





601780



Điểm BĐVHX Kon Gang



Làng Kóp, Xã Kon Gang, Huyện Đak Đoa





601840



Điểm BĐVHX Hà Bầu



Làng Bông, Xã Hà Bầu, Huyện Đak Đoa





601960



Điểm BĐVHX Ia Băng



Thôn 5, Xã Ia Băng, Huyện Đak Đoa





601930



Điểm BĐVHX Trang



Thôn Tân Lập, Xã Trang, Huyện Đak Đoa





601870



Điểm BĐVHX Glar



Thôn Tuơh Ktu, Xã Glar, Huyện Đak Đoa





601890



Điểm BĐVHX A Dớk



Làng Bi Ởng, Xã A Dơk, Huyện Đak Đoa





601910



Điểm BĐVHX Ia Pết



Thôn 10, Xã Ia Pết, Huyện Đak Đoa





601730



Điểm BĐVHX Kdang



Thôn Cầu Vàng, Xã KDang, Huyện Đak Đoa





601720



Điểm BĐVHX Tân Bình



Thôn 3, Xã Tân Bình, Huyện Đak Đoa





601800



Điểm BĐVHX Hải Yang



Thôn 1, Xã Hải Yang, Huyện Đak Đoa





601750



Điểm BĐVHX Hneng



Thôn 4, Xã H’Neng, Huyện Đak Đoa





601990



Điểm BĐVHX Hà Đông



Làng Kon Ma Har, Xã Hà Đông, Huyện Đak Đoa





602000



Điểm BĐVHX Đak Krong



Thôn 2, Xã Đak Krong, Huyện Đak Đoa





601810



Điểm BĐVHX Đak Sơ Mei



Thôn Đê Gôh, Xã Đak Sơ Mei, Huyện Đak Đoa





602067



Hòm thư Công cộng Xã H’nol



Làng Bot, Xã H’Nol, Huyện Đak Đoa






9. Mã ZIP Huyện Đak Pơ






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





606400



Bưu cục cấp 2 Đak Pơ



Thôn 2, Xã Đak Pơ, Huyện Đak Pơ





606450



Điểm BĐVHX Cư An



Thôn Hiệp An, Xã Cư An, Huyện Đak Pơ





606510



Điểm BĐVHX An Thành



Thôn 3, Xã An Thành, Huyện Đak Pơ





606531



Điểm BĐVHX Hà Tam



Thôn 3, Xã Hà Tam, Huyện Đak Pơ





606430



Điểm BĐVHX Tân An



Thôn Tân Hiệp, Xã Tân An, Huyện Đak Pơ





606480



Điểm BĐVHX Yang Bắc



Làng Đak Yang, Xã Yang Bắc, Huyện Đak Pơ





606420



Điểm BĐVHX Phú An



Thôn An Hòa, Xã Phú An, Huyện Đak Pơ





606460



Điểm BĐVHX Ya Hội



Làng Breng, Xã Ya Hội, Huyện Đak Pơ





606408



Điểm BĐVHX Đak Pơ



Thôn 2, Xã Đak Pơ, Huyện Đak Pơ






10. Mã ZIP Huyện Đức Cơ






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





603800



Bưu cục cấp 2 Đức Cơ



Số 212, Đường Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ





603920



Điểm BĐVHX Ia Krêl



Thôn Thanh Giáo, Xã Ia Krêl, Huyện Đức Cơ





603940



Điểm BĐVHX Ia Din



Thôn Đồng Tâm 2, Xã Ia Din, Huyện Đức Cơ





603960



Điểm BĐVHX Ia Dơk



Làng Dơk Ngol, Xã Ia Dơk, Huyện Đức Cơ





603980



Điểm BĐVHX Ia Kla



Thôn Ia Tang, Xã Ia Kla, Huyện Đức Cơ





604000



Điểm BĐVHX Ia Dom



Thôn Móc Đen, Xã Ia Dom, Huyện Đức Cơ





604020



Điểm BĐVHX Ia Lang



Làng Le 1, Xã Ia Lang, Huyện Đức Cơ





604030



Điểm BĐVHX Ia Kriêng



Làng Ấp, Xã Ia Kriêng, Huyện Đức Cơ





604060



Điểm BĐVHX Ia Nan



Thôn Làng Nú, Xã Ia Nan, Huyện Đức Cơ





604050



Điểm BĐVHX Ia Pnôn



Làng Bò, Xã Ia Pnôn, Huyện Đức Cơ






11. Mã ZIP Huyện K’Bang






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





602600



Bưu cục cấp 2 Kbang



Số 40, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn K’Bang, Huyện K’Bang





602680



Điểm BĐVHX Sơn Lang



Thôn 6, Xã Sơn Lang, Huyện K’Bang





602630



Điểm BĐVHX Đông



Thôn 6, Xã Đông, Huyện K’Bang





602840



Điểm BĐVHX Nghĩa An



Thôn 1, Xã Nghĩa An, Huyện K’Bang





602700



Điểm BĐVHX Đăk Rong



Thôn 1, Xã Đăk Rong, Huyện K’Bang





602850



Điểm BĐVHX Tơ Tung



Bản 7, Xã Tơ Tung, Huyện K’Bang





602890



Điểm BĐVHX Kông Lơng Khơng



Thôn 9, Xã Kông Lơng Khơng, Huyện K’Bang





602910



Điểm BĐVHX Kông Bờ La



Làng Groi, Xã Kông Bờ La, Huyện K’Bang





602820



Điểm BĐVHX Đăk Hlơ



Thôn 2, Xã Đắk HLơ, Huyện K’Bang





602770



Điểm BĐVHX Krong



Thôn 2, Xã KRong, Huyện K’Bang





602660



Điểm BĐVHX Sơ Pai



Thôn 1, Xã Sơ Pai, Huyện K’Bang





602810



Điểm BĐVHX Kon Pne



Thôn 1, Xã Kon Pne, Huyện K’Bang





602740



Điểm BĐVHX Lơ Ku



Thôn 1, Xã Lơ Ku, Huyện K’Bang





602934



Hòm thư Công cộng Xã Đăk SMar



Làng Cam, Xã Đắk Smar, Huyện K’Bang






12. Mã ZIP Huyện Kông Chro






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





605700



Bưu cục cấp 2 Kông Chro



Số 215, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro





605780



Điểm BĐVHX Đắk Tờ Pang



Làng Brăng, Xã Đăk Tơ Pang, Huyện Kông Chro





605790



Điểm BĐVHX Kông Yang



Thôn 4, Xã Kong Yang, Huyện Kông Chro





605810



Điểm BĐVHX An Trung



Thôn 6, Xã An Trung, Huyện Kông Chro





605830



Điểm BĐVHX Chư Krey



Làng Sơ Rơn, Xã Chư Krey, Huyện Kông Chro





605850



Điểm BĐVHX Yang Trung



Thôn 9, Xã Yang Trung, Huyện Kông Chro





605870



Điểm BĐVHX Chơ Long



Làng Klăk, Xã Chơ Long, Huyện Kông Chro





605720



Điểm BĐVHX Ya Ma



Làng Tnùng 2, Xã Ya Ma, Huyện Kông Chro





605730



Điểm BĐVHX Sró



Làng Quel, Xã SRó, Huyện Kông Chro





605760



Điểm BĐVHX Đắk Sông



Làng Kchăng, Xã Đắk Song, Huyện Kông Chro





605890



Điểm BĐVHX Yang Nam



Làng Rơng, Xã Yang Nam, Huyện Kông Chro





605924



Điểm BĐVHX Đak Pling



Làng Mèo Lớn, Xã Đak Pling, Huyện Kông Chro





605947



Hòm thư Công cộng Xã Đăk Pơ Pho



Làng Xúc Rờn S, Xã Đắk Pơ Pho, Huyện Kông Chro





605937



Hòm thư Công cộng Xã Đăk Kơ Ning



Làng Nhang Lớn, Xã Đắk Cơ Ninh, Huyện Kông Chro






13. Mã ZIP Huyện Krông Pa






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





606000



Bưu cục cấp 2 Krông Pa



Số 08, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa





606130



Bưu cục cấp 3 Ia Siêm



Thôn Chợ, Xã Ia Rsươm, Huyện Krông Pa





606030



Điểm BĐVHX Ia Mláh



Thôn Hòa Mỹ, Xã Ia Mlah, Huyện Krông Pa





606050



Điểm BĐVHX Đất Bằng



Buôn Ama Hleo, Xã Đất Bằng, Huyện Krông Pa





606070



Điểm BĐVHX Chư Gu



Buôn Ma Tập đoàn 7, Xã Chư Gu, Huyện Krông Pa





606090



Điểm BĐVHX Chư Rcăm



Thôn Xóm Mới, Xã Chư Rcăm, Huyện Krông Pa





606110



Điểm BĐVHX Ia Rsai



Thôn Tân Lập, Xã Ia Rsai, Huyện Krông Pa





606150



Điểm BĐVHX Uar



Tổ Điểm 11, Xã Uar, Huyện Krông Pa





606170



Điểm BĐVHX Chư Drăng



Buôn Hli Ớt, Xã Chư Drăng, Huyện Krông Pa





606190



Điểm BĐVHX Phú Cần



Thôn Đông Hưng, Xã Phú Cần, Huyện Krông Pa





606210



Điểm BĐVHX Chư Ngọc



Thôn 7/3, Xã Chư Ngọc, Huyện Krông Pa





606230



Điểm BĐVHX Ia Rmok



Buôn Ma Dan, Xã Ia Rmok, Huyện Krông Pa





606250



Điểm BĐVHX Ia Dreh



Buôn Trinh, Xã Ia Dreh, Huyện Krông Pa





606270



Điểm BĐVHX Krông Năng



Buôn Tối, Xã Krông Năng, Huyện Krông Pa






14. Mã ZIP Huyện La Grai






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





603400



Bưu cục cấp 2 Ia Grai



Số 275, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai





603510



Bưu cục cấp 3 Chư Nghé



Làng Tung Breng, Xã Ia Krai, Huyện Ia Grai





603450



Điểm BĐVHX Ia Yok



Thôn Lập Thành, Xã Ia Yok, Huyện Ia Grai





603451



Điểm BĐVHX Ia Sao



Làng Ó, Xã Ia Sao, Huyện Ia Grai





603480



Điểm BĐVHX Ia Hrung



Thôn Thanh Hà 2, Xã Ia Hrung, Huyện Ia Grai





603600



Điểm BĐVHX Ia Pếch



Làng O Pếch, Xã Ia Pếch, Huyện Ia Grai





603580



Điểm BĐVHX Ia Chĩa



Làng Beng, Xã Ia Chĩa, Huyện Ia Grai





603511



Điểm BĐVHX Ia Krái



Làng Doch Krúe, Xã Ia Krai, Huyện Ia Grai





603531



Điểm BĐVHX Ia Tô



Thôn 1, Xã Ia Tô, Huyện Ia Grai





603430



Điểm BĐVHX Ia Dêr



Làng Blang 1, Xã Ia Dêr, Huyện Ia Grai





603561



Điểm BĐVHX Ia O



Làng O, Xã Ia O, Huyện Ia Grai





603621



Điểm BĐVHX Ia Khai



Làng Dyang Blo, Xã Ia Khai, Huyện Ia Grai





603560



Bưu cục cấp 3 Sê San 4



Làng Tăng, Xã Ia O, Huyện Ia Grai





603647



Điểm BĐVHX Ia Grăng



Làng Mèo, Xã Ia Grăng, Huyện Ia Grai





603671



Hòm thư Công cộng Xã Ia Bă



Thôn Phù Tiên, Xã Ia Bă, Huyện Ia Grai





603693



Hòm thư Công cộng Xã Ia Yok



Thôn Tân Hợp, Xã Ia Yok, Huyện Ia Grai






15. Mã ZIP Huyện La Pa






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





606600



Bưu cục cấp 2 Ia Pa



Thôn Blôm, Xã Kim Tân, Huyện Ia Pa





606710



Bưu cục cấp 3 Ia Mrơn



Thôn Ama Rin 1, Xã Ia Ma Rơn, Huyện Ia Pa





606670



Điểm BĐVHX Ia Broái



Thôn Buôn Broái, Xã Ia Broái, Huyện Ia Pa





606660



Điểm BĐVHX Ia Tul



Thôn Bôn Biah A, Xã Ia Tul, Huyện Ia Pa





606690



Điểm BĐVHX Ia Trok



Thôn Quý Đức, Xã Ia Trok, Huyện Ia Pa





606680



Điểm BĐVHX Ia Kdăm



Thôn Plơi Toan 1, Xã Ia K’Đăm, Huyện Ia Pa





606730



Điểm BĐVHX Chư Mố



Thôn Ama Lim 1, Xã Chư Mố, Huyện Ia Pa





606640



Điểm BĐVHX Kim Tân



Thôn 2, Xã Kim Tân, Huyện Ia Pa





606620



Điểm BĐVHX Chư Răng



Thôn Bình Tây, Xã Chư Răng, Huyện Ia Pa





606601



Điểm BĐVHX Pờ Tó



Thôn 3, Xã Pờ Tó, Huyện Ia Pa





606615



Đại lý bưu điện Pờ Tó



Thôn Chư Gu, Xã Pờ Tó, Huyện Ia Pa






16. Mã ZIP Huyện Mang Yang






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





602100



Bưu cục cấp 2 Mang Yang



Tổ 5, Thị Trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang





602240



Điểm BĐVHX Kon Thụp



Làng Đê Chũk, Xã Kon Thụp, Huyện Mang Yang





602170



Điểm BĐVHX A Yun



Thôn 1, Xã A Yun, Huyện Mang Yang





602141



Điểm BĐVHX Hra



Thôn Phú Yên, Xã H Ra, Huyện Mang Yang





602130



Điểm BĐVHX Đăk Yă



Thôn Châu Sơn, Xã Đắk Yă, Huyện Mang Yang





602200



Điểm BĐVHX Đắk Djrăng



Thôn Tân Phú, Xã Đắk Dj Răng, Huyện Mang Yang





602220



Điểm BĐVHX Lơ Pang



Làng Hlim, Xã Lơ Pang, Huyện Mang Yang





602260



Điểm BĐVHX Đê Ar



Làng Ar Sek, Xã Đê Ar, Huyện Mang Yang





602300



Điểm BĐVHX Kon Chiêng



Làng Đê Bchăk, Xã Kon Chiêng, Huyện Mang Yang





602280



Điểm BĐVHX Đăk Trôi



Làng Đê Kối, Xã Đắk Trôi, Huyện Mang Yang





602355



Đại lý bưu điện Ya Trung



Thôn Nhơn Tân, Xã Đắk Ta Ley, Huyện Mang Yang





602210



Hòm thư Công cộng Xã Đăk Djăng



Thôn Linh Nham, Xã Đắk Dj Răng, Huyện Mang Yang





602356



Hòm thư Công cộng Xã Đăk Ta Ley



Thôn Nhơn Tân, Xã Đắk Ta Ley, Huyện Mang Yang






17. Mã ZIP Huyện Phú Thiện






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





606900



Bưu cục cấp 2 Phú Thiện



Khu phố 1, Thị trấn Phú Thiện, Huyện Phú Thiện





605370



Điểm BĐVHX Ia Yeng



Thôn Kte Lớn A, Xã Ia Yeng, Huyện Phú Thiện





605380



Điểm BĐVHX Chư A Thai



Thôn Chí Linh, Xã Chư A Thai, Huyện Phú Thiện





605400



Điểm BĐVHX Ia Sol



Thôn A Dứt, Xã Ia Sol, Huyện Phú Thiện





605420



Điểm BĐVHX Ia Piar



Thôn Thanh Trang, Xã Ia Piar, Huyện Phú Thiện





605440



Điểm BĐVHX Ia Hiao



Thôn Tân Phú A, Xã Ia Hiao, Huyện Phú Thiện





605540



Điểm BĐVHX Ia Ke



Thôn Lê Tăng B, Xã Ia AKe, Huyện Phú Thiện





605570



Điểm BĐVHX Ia Peng



Thôn Thanh Bình, Xã Ia Peng, Huyện Phú Thiện






III. Sơ lược tỉnh Gia Lai