Mã ZIP Sơn La

Để xác định được điểm đến cuối cùng của bưu phẩm, người dân sống tại tỉnh Bến Tre cần số mã bưu chính/ mã bưu điện (Hay là Zip code, Postal code). INVERT tổng hợp tất tần tật các Zip/Postal Code của Bảng mã bưu điện tỉnh Bến Tre năm 2023.


INVERT cập nhật mới năm 2023 về Mã ZIP Sơn La/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) theo các Thành phố, huyện và xã của tỉnh Sơn La.


Gợi ý: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn! 



I. Mã bưu chính là gì? Cấu trúc mã bưu chính năm 2023


Mã ZIP/ Mã bưu điện hay Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã do được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union - UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng.


Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa với mục đích có thể xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động. 


Tại Việt Nam, không có mã ZIP cấp quốc gia Việt Nam, mà chỉ có cấp tỉnh thành trở xuống. Tóm lại, Mã bưu chính khá quan trọng đối với những người thường xuyên gửi hàng hóa hay bưu phẩm, thư tín.


Cấu trúc mã bưu chính


Kể từ 1/1/2018, Bộ TT&TT chính thức ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về  Mã bưu chính quốc gia, quy định lại mã bưu chính quốc gia bao gồm t​ập hợp 05 chữ số, trước đó là 6 chữ số.


Cụ thể :


  • Xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Hai (02) ký tự đầu tiên
  • Xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương: Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên
  •  Xác định Mã bưu chính quốc gia: Năm (05) ký tự




Cấu trúc mã Zip năm 2023 là tập hợp gồm 05 chữ số

II. Mã ZIP tỉnh Sơn La năm 2023: ​​34000


Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất năm 2023, mã ZIP Sơn La là 34000. Và Bưu cục cấp 1 Sơn La có địa chỉ tại Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La.






Quận / Huyện
Zipcode


Huyện Bắc Yên
34600


Huyện Mai Sơn
34500


Huyện Mộc Châu
34700


Huyện Mường La
34200


Huyện Phù Yên
34900


Huyện Quỳnh Nhai
34250


Huyện Sông Mã
34400


Huyện Sốp Cộp
34450


Huyện Thuận Châu
34300


Huyện Vân Hồ
34800


Huyện Yên Châu
34650


Thành phố Sơn La
34100









STT



Đối tượng gán mã



Mã bưu chính







1



BC. Trung tâm tỉnh Sơn La



34000





2



Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy



34001





3



Ban Tổ chức tỉnh ủy



34002





4



Ban Tuyên giáo tỉnh ủy



34003





5



Ban Dân vận tỉnh ủy



34004





6



Ban Nội chính tỉnh ủy



34005





7



Đảng ủy khối cơ quan



34009





8



Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy



34010





9



Đảng ủy khối doanh nghiệp



34011





10



Báo Sơn La



34016





11



Hội đồng nhân dân



34021





12



Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội



34030





13



Tòa án nhân dân tỉnh



34035





14



Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh



34036







Các cơ quan, tổ chức tại tỉnh



34040 – 34072





15



Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân



34040





16



Sở Công Thương



34041





17



Sở Kế hoạch và Đầu tư



34042





18



Sở Lao động – Thương binh và Xã hội



34043





19



Sở Ngoại vụ



34044





20



Sở Tài chính



34045





21



Sở Thông tin và Truyền thông



34046





22



Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch



34047





23



Công an tỉnh



34049





24



Sở Nội vụ



34051





25



Sở Tư pháp



34052





26



Sở Giáo dục và Đào tạo



34053





27



Sở Giao thông vận tải



34054





28



Sở Khoa học và Công nghệ



34055





29



Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



34056





30



Sở Tài nguyên và Môi trường



34057





31



Sở Xây dựng



34058





32



Sở Y tế



34060





33



Bộ chỉ huy Quân sự



34061





34



Ban Dân tộc



34062





35



Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh



34063





36



Thanh tra tỉnh



34064





37



Trường chính trị tỉnh



34065





38



Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam



34066





39



Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh



34067





40



Bảo hiểm xã hội tỉnh



34070





41



Cục Thuế



34078





42



Cục Hải quan



34079





43



Cục Thống kê



34080





44



Kho bạc Nhà nước tỉnh



34081





45



Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật



34085





46



Liên hiệp các tổ chức hữu nghị



34086





47



Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật



34087





48



Liên đoàn Lao động tỉnh



34088





49



Hội Nông dân tỉnh



34089





50



Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh



34090





51



Tỉnh Đoàn



34091





52



Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh



34092





53



Hội Cựu chiến binh tỉnh



34093












1. Mã ZIP Thành phố Sơn La






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





360000



Bưu cục cấp 1 Sơn La



Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Sơn La





361440



Bưu cục cấp 3 KHL SON LA



Số 172, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Sơn La





361080



Bưu cục cấp 3 Bưu cục 3 HCC Sơn La



Số 1, Đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Sơn La





361000



Bưu cục cấp 3 Cầu 308



Tổ 8, Phường Quyết Thắng, Sơn La





361100



Bưu cục cấp 3 Chiềng Lề



Tổ 2, Phường Chiềng Lề, Sơn La





361160



Bưu cục cấp 3 Bó Ẩn



Tổ 6, Phường Quyết Tâm, Sơn La





361497



Bưu cục cấp 3 ĐH Tây Bắc



Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Sơn La





361200



Bưu cục cấp 3 Chiềng Sinh



Tiểu khu 1, Phường Chiềng Sinh, Sơn La





361210



Bưu cục cấp 3 Ân Sinh



Tiểu khu 1, Phường Chiềng Sinh, Sơn La





361300



Điểm BĐVHX Chiềng Đen



Bản Tọ Lọ, Xã Chiềng Đen, Sơn La





361340



Điểm BĐVHX Hua La



Bản Sàng, Xã Hua La, Sơn La





361320



Điểm BĐVHX Chiềng Cọ



Bản Hùn, Xã Chiềng Cọ, Sơn La





361010



Đại lý bưu điện Nà Cóong



Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Sơn La





361130



Hòm thư Công cộng Quyết Thắng



Tổ 1, Phường Quyết Thắng, Sơn La





361275



Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng



Bản Cá, Phường Chiềng An, Sơn La





361280



Hòm thư Công cộng Chiềng Xôm



Bản Panh Mong, Xã Chiềng Xôm, Sơn La





361246



Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng



Bản Co Pục, Xã Chiềng Ngần, Sơn La





360900



Bưu cục văn phòng Hệ 1 Sơn La



Số 172, Tổ 5, Phường Tô Hiệu, Sơn La






2. Mã ZIP Huyện Bắc Yên






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





364300



Bưu cục cấp 2 Bắc Yên



Tiểu Khu 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên





364360



Điểm BĐVHX Tà Xùa



Bản Tà Xùa A, Xã Tà Xùa, Huyện Bắc Yên





364580



Điểm BĐVHX Chiềng Sại



Bản Nà Dòn, Xã Chiềng Sại, Huyện Bắc Yên





364550



Điểm BĐVHX Phiêng Côn



Bản En, Xã Phiêng Côn, Huyện Bắc Yên





364340



Điểm BĐVHX Hồng Ngài



Bản Hồng Ngài, Xã Hồng Ngài, Huyện Bắc Yên





364320



Điểm BĐVHX Phiêng Ban



Bản Cao Đa 1, Xã Phiêng Ban, Huyện Bắc Yên





364430



Điểm BĐVHX Hang Chú



Bản Hang Chú, Xã Hang Chú, Huyện Bắc Yên





364410



Điểm BĐVHX Xím Vàng



Bản Xím Vàng, Xã Xím Vàng, Huyện Bắc Yên





364450



Điểm BĐVHX Pắc Ngà



Bản Bước, Xã Pắc Ngà, Huyện Bắc Yên





364399



Điểm BĐVHX Làng Chếu



Bản Cáo A, Xã Làng Chếu, Huyện Bắc Yên





364480



Hòm thư Công cộng Chim Vàn



Bản Vàn, Xã Chim Vàn, Huyện Bắc Yên





364510



Hòm thư Công cộng Mường Khoa



Bản Phúc, Xã Mường Khoa, Huyện Bắc Yên





364571



Hòm thư Công cộng Song Pe



Bản Pe, Xã Song Pe, Huyện Bắc Yên





364530



Hòm thư Công cộng Tạ Khoa



Bản Nhạn Nọc, Xã Tạ Khoa, Huyện Bắc Yên





364628



Hòm thư Công cộng Hua Nhàn



Bản Hua Nhàn, Xã Hua Nhàn, Huyện Bắc Yên





364606



Hòm thư Công cộng Háng Đồng



Bản Háng đồng A, Xã Háng Đồng, Huyện Bắc Yên






3. Mã ZIP Huyện Mai Sơn






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





361500



Bưu cục cấp 2 Mai Sơn



Tiểu Khu 6, Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn





361810



Bưu cục cấp 3 Nà Sản



Tiểu Khu 1 Nà Sản, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn





361860



Bưu cục cấp 3 Chiềng Mai



Tiểu Khu 6, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn





361600



Bưu cục cấp 3 Cò Nòi



Tiểu Khu 1, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn





361640



Điểm BĐVHX Tà Hộc



Bản Hộc, Xã Tà Hộc, Huyện Mai Sơn





361670



Điểm BĐVHX Mường Bon



Bản Bó Định, Xã Mường Bon, Huyện Mai Sơn





361700



Điểm BĐVHX Chiềng Chăn



Bản Sài Lương, Xã Chiềng Chăn, Huyện Mai Sơn





361770



Điểm BĐVHX Mường Bằng



Bản Bằng, Xã Mường Bằng, Huyện Mai Sơn





361730



Điểm BĐVHX Chiềng Sung



Bản Tân Lập, Xã Chiềng Sung, Huyện Mai Sơn





361811



Điểm BĐVHX Chiềng Mung



Bản Bôm Cưa, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn





361861



Điểm BĐVHX Chiềng Ban



Hợp tác xã Hoa Mai, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn





361540



Điểm BĐVHX Hát Lót



Bản Nà Tiến, Xã Hát Lót, Huyện Mai Sơn





361990



Điểm BĐVHX Chiềng Dong



Bản Dè, Xã Chiềng Dong, Huyện Mai Sơn





362010



Điểm BĐVHX Chiềng Chung



Bản Khoa, Xã Chiềng Chung, Huyện Mai Sơn





362030



Điểm BĐVHX Mường Chanh



Bản Cang Mường, Xã Mường Chanh, Huyện Mai Sơn





361910



Điểm BĐVHX Chiềng Ve



Bản Nà Mè Trên, Xã Chiềng Ve, Huyện Mai Sơn





361970



Điểm BĐVHX Chiềng Kheo



Bản Nà Lon, Xã Chiềng Kheo, Huyện Mai Sơn





362090



Điểm BĐVHX Phiêng Cằm



Bản Nong Tầu Thái, Xã Phiêng Cằm, Huyện Mai Sơn





362140



Điểm BĐVHX Nà Ớt



Bản Nà Ớt, Xã Nà Ớt, Huyện Mai Sơn





362200



Điểm BĐVHX Chiềng Lương



Bản Trung Tâm, Xã Chiềng Lương, Huyện Mai Sơn





362170



Điểm BĐVHX Phiêng Pằn



Bản Pom Bít, Xã Phiêng Pằn, Huyện Mai Sơn





362060



Hòm thư Công cộng Chiềng Nơi



Bản Nhụng Trên, Xã Chiềng Nơi, Huyện Mai Sơn





362278



Hòm thư Công cộng Nà Bó



Bản TK Thành Công, Xã Nà Bó, Huyện Mai Sơn






4. Mã ZIP Huyện Mộc Châu






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





362930



Điểm BĐVHX Xuân Nha



Bản Nà Hiềng, Xã Xuân Nha, Huyện Mộc Châu





362910



Bưu cục cấp 3 Chiềng Ve



Tiểu Khu 3, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu





362890



Điểm BĐVHX Đông Sang



Bản Nà Khó, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu





362870



Điểm BĐVHX Mường Sang



Bản Là Ngà 1, Xã Mường Sang, Huyện Mộc Châu





363410



Điểm BĐVHX Chiềng Khừa



Bản Chiềng Khừa, Xã Chiềng Khừa, Huyện Mộc Châu





363110



Điểm BĐVHX Mường Tè



Bản Nhúng, Xã Mường Tè, Huyện Mộc Châu





363130



Điểm BĐVHX Tô Múa



Bản Mến, Xã Tô Múa, Huyện Mộc Châu





363190



Điểm BĐVHX Liên Hòa



Bản Nôn, Xã Liên Hoà, Huyện Mộc Châu





363160



Điểm BĐVHX Song Khủa



Bản Co Súc, Xã Song Khủa, Huyện Mộc Châu





363010



Điểm BĐVHX Chiềng Khoa



Bản Đoàn kết, Xã Chiềng Khoa, Huyện Mộc Châu





363050



Điểm BĐVHX Chiềng Yên



Bản Bống Hà, Xã Chiềng Yên, Huyện Mộc Châu





362990



Điểm BĐVHX Phiêng Luông



Bản Muống, Xã Phiêng Luông, Huyện Mộc Châu





363220



Điểm BĐVHX Hua Păng



Bản Chiềng Cang, Xã Hua Păng, Huyện Mộc Châu





363270



Điểm BĐVHX Nà Mường



Tiểu Khu 3, Xã Nà Mường, Huyện Mộc Châu





363250



Điểm BĐVHX Quy Hướng



Bản Nà Giàng, Xã Quy Hướng, Huyện Mộc Châu





363390



Điểm BĐVHX Chiềng Hắc



Hợp tác xã Tây Hưng, Xã Chiềng Hắc , Huyện Mộc Châu





363350



Điểm BĐVHX Tân Lập



Bản Hoa 2, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu





363330



Điểm BĐVHX Tân Hợp



Bản Nà Mường, Xã Tân Hợp, Huyện Mộc Châu





362830



Bưu cục cấp 3 Thảo Nguyên



Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu





362800



Bưu cục cấp 2 Mộc Châu



Tiểu Khu 4, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu





363030



Điểm BĐVHX Lóng Luông



Bản Lóng Luông, Xã Lóng Luông, Huyện Mộc Châu





363290



Điểm BĐVHX Tà Lại



Bản C5, Xã Tà Lại, Huyện Mộc Châu





363090



Điểm BĐVHX Quang Minh



Bản Nà Bó, Xã Quang Minh, Huyện Mộc Châu





363070



Điểm BĐVHX Mường Men



Bản Nà Pa, Xã Mường Men, Huyện Mộc Châu





363200



Điểm BĐVHX Suối Bàng



Bản Khoang Tuống, Xã Suối Bàng, Huyện Mộc Châu





363430



Điểm BĐVHX Lóng Sập



Bản Phát, Xã Lóng Sập, Huyện Mộc Châu





363490



Hòm thư Công cộng Tân Xuân



Bản Ngà, Xã Tân Xuân, Huyện Mộc Châu





363469



Hòm thư Công cộng Chiềng Xuân



Bản Lắc Kén, Xã Chiềng Xuân, Huyện Mộc Châu





362818



Hòm thư Công cộng Tòa nhà Huyện ủy



Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu





362817



Hòm thư Công cộng Tòa nhà HĐND-UBND



Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu






5. Mã ZIP Huyện Mường La






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





364700



Bưu cục cấp 2 Mường La



Bản Hua Ít, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La





365080



Bưu cục cấp 3 Mường Bú



Bản Mường Bú, Xã Mường Bú, Huyện Mường La





364760



Điểm BĐVHX Chiềng Hoa



Bản Tả, Xã Chiềng Hoa, Huyện Mường La





364830



Điểm BĐVHX Chiềng Ân



Bản Nong Hoi Trên, Xã Chiềng Ân, Huyện Mường La





364900



Điểm BĐVHX Pi Toong



Bản Cang, Xã Pi Toong, Huyện Mường La





365120



Điểm BĐVHX Mường Chùm



Bản Cuông Mường, Xã Mường Chùm, Huyện Mường La





364880



Điểm BĐVHX Nậm Păm



Bản Nong Heo, Xã Nậm Păm, Huyện Mường La





364740



Điểm BĐVHX Chiềng San



Bản Chiến, Xã Chiềng San, Huyện Mường La





365050



Điểm BĐVHX Tạ Bú



Thôn Tạ Bú, Xã Tạ Bú, Huyện Mường La





364850



Điểm BĐVHX Ngọc Chiến



Bản Phày, Xã Ngọc Chiến, Huyện Mường La





364800



Điểm BĐVHX Chiềng Công



Bản Co Sủ Trên, Xã Chiềng Công, Huyện Mường La





364750



Điểm BĐVHX Chiềng Muôn



Bản Nong Quài, Xã Chiềng Muôn, Huyện Mường La





364712



Bưu cục cấp 3 Thủy Điện



Bản Tráng, Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La





365008



Hòm thư Công cộng Chiềng Lao



Bản Tà Sài, Xã Chiềng Lao, Huyện Mường La





364981



Hòm thư Công cộng Hua Trai



Bản Ỏ, Xã Hua Trai, Huyện Mường La





364945



Hòm thư Công cộng Mường Trai



Bản Hua Nà, Xã Mường Trai, Huyện Mường La





365038



Hòm thư Công cộng Nậm Giôn



Bản Pá Mồng, Xã Nậm Giôn, Huyện Mường La






6. Mã ZIP Huyện Phù Yên






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





364020



Bưu cục cấp 3 Gia Phù



Bản Phố Ngã Ba Gia Phù, Xã Gia Phù, Huyện Phù Yên





363700



Điểm BĐVHX Tường Tiến



Bản Pa, Xã Tường Tiến, Huyện Phù Yên





363720



Điểm BĐVHX Tường Phong



Bản Hạ Lương, Xã Tường Phong, Huyện Phù Yên





364160



Điểm BĐVHX Tân Phong



Bản Vạn, Xã Tân Phong, Huyện Phù Yên





364130



Điểm BĐVHX Đá Đỏ



Bản Bãi Vàng B, Xã Đá Đỏ, Huyện Phù Yên





363900



Điểm BĐVHX Suối Tọ



Bản Lũng Khoai A, Xã Suối Tọ, Huyện Phù Yên





363880



Điểm BĐVHX Mường Thải



Bản Hạ Lương, Xã Tường Phong, Huyện Phù Yên





363840



Điểm BĐVHX Mường Cơi



Khối Ngã Ba Mường Cơi, Xã Mường Cơi, Huyện Phù Yên





363810



Điểm BĐVHX Tân Lang



Bản Thịnh Lang 1, Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên





363800



Điểm BĐVHX Mường Lang



Bản Đung, Xã Mường Lang, Huyện Phù Yên





363770



Điểm BĐVHX Mường Do



Bản Lằn, Xã Mường Do, Huyện Phù Yên





363750



Điểm BĐVHX Mường Bang



Bản Sọc, Xã Mường Bang, Huyện Phù Yên





363600



Bưu cục cấp 2 Phù Yên



Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên





363920



Điểm BĐVHX Quang Huy



Bản Búc, Xã Quang Huy, Huyện Phù Yên





363960



Điểm BĐVHX Huy Thượng



Bản Ban 2, Xã Huy Thượng, Huyện Phù Yên





363630



Điểm BĐVHX Huy Tân



Bản Puôi 1, Xã Huy Tân, Huyện Phù Yên





364080



Điểm BĐVHX Tường Hạ



Bản Cóc 1, Xã Tường Hạ, Huyện Phù Yên





364000



Điểm BĐVHX Tường Phù



Bản Bùa Chung 1, Xã Tường Phù, Huyện Phù Yên





363680



Điểm BĐVHX Huy Tường



Bản Chiềng Lường, Xã Huy Tường, Huyện Phù Yên





364060



Điểm BĐVHX Tường Thượng



Bản Khoa, Xã Tường Thượng, Huyện Phù Yên





363650



Điểm BĐVHX Huy Hạ



Bản Đồng Lỳ, Xã Huy Hạ, Huyện Phù Yên





363730



Điểm BĐVHX Nam Phong



Bản Đá Mài1, Xã Nam Phong, Huyện Phù Yên





364150



Điểm BĐVHX Bắc Phong



Bản Đá Phổ, Xã Bắc Phong, Huyện Phù Yên





364100



Điểm BĐVHX Kim Bon



Bản Suối Bương, Xã Kim Bon, Huyện Phù Yên





364040



Điểm BĐVHX Suối Bau



Bản Suối Cáy, Xã Suối Bau, Huyện Phù Yên





364120



Điểm BĐVHX Sập Sa



Bản Xa, Xã Sập Sa, Huyện Phù Yên





363980



Điểm BĐVHX Huy Bắc



Bản Nà Phái 1, Xã Huy Bắc, Huyện Phù Yên






7. Mã ZIP Huyện Quỳnh Nhai






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





365540



Điểm BĐVHX Mường Giôn



Bản Bo, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai





365380



Điểm BĐVHX Mường Giàng



Bản Pom Mương, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai





365410



Điểm BĐVHX Chiềng Khoang



Bản Sản, Xã Chiềng Khoang, Huyện Quỳnh Nhai





365300



Bưu cục cấp 2 Quỳnh Nhai



Xóm 2, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai





365570



Điểm BĐVHX Chiềng Khay



Bản Có Luông, Xã Chiềng Khay, Huyện Quỳnh Nhai





365474



Điểm BĐVHX Nậm Ét



Bản Muông, Xã Nậm Ét, Huyện Quỳnh Nhai





365535



Điểm BĐVHX Chiềng Bằng



Bản Bó Ban, Xã Chiềng Bằng, Huyện Quỳnh Nhai





365601



Hòm thư Công cộng Cà Nàng



Bản Phướng, Xã Cà Nàng, Huyện Quỳnh Nhai





365374



Hòm thư Công cộng Chiềng ơn



Bản Kéo Pịa, Xã Chiềng Ơn, Huyện Quỳnh Nhai





365502



Hòm thư Công cộng Mường Sại



Bản Bản Hom, Xã Mường Sại, Huyện Quỳnh Nhai





365336



Hòm thư Công cộng Pa Ma Pha Khinh



Bản Ít Nọi, Xã Pá Ma Pha Khinh, Huyện Quỳnh Nhai





365307



Hòm thư Công cộng Mường Chiên



Bản Quyền, Xã Mường Chiên, Huyện Quỳnh Nhai






8. Mã ZIP Huyện Sông Mã






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





366800



Bưu cục cấp 2 Sông Mã



Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã





367090



Điểm BĐVHX Mường Sai



Bản Tiên Chung, Xã Mường Sai, Huyện Sông Mã





367170



Điểm BĐVHX Chiềng Sơ



Bản Thắng Lợi, Xã Chiềng Sơ, Huyện Sông Mã





366811



Điểm BĐVHX Nà Ngựu



Bản Cánh Kiến, Xã Nà Ngựu, Huyện Sông Mã





367060



Bưu cục cấp 3 Chiềng Khương



Bản Tân Lập, Xã Chiềng Khương, Huyện Sông Mã





367120



Điểm BĐVHX Chiềng Cang



Bản Bó Bon, Xã Chiềng Cang, Huyện Sông Mã





367010



Điểm BĐVHX Mường Hung



Bản Mường Tở, Xã Mường Hung, Huyện Sông Mã





366940



Điểm BĐVHX Chiềng Khoong



Bản Lướt, Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã





367280



Điểm BĐVHX Mường Lầm



Bản Mường Nưa 1, Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã





367430



Điểm BĐVHX Yên Hưng



Bản Pái, Xã Yên Hưng, Huyện Sông Mã





366870



Điểm BĐVHX Huổi Một



Bản Trung Tâm Xã, Xã Huổi Một, Huyện Sông Mã





367210



Điểm BĐVHX Nậm Ty



Bản Pàn, Xã Nậm Ty, Huyện Sông Mã





367250



Điểm BĐVHX Chiềng Phung



Bản Phiêng Chiềng, Xã Chiềng Phung, Huyện Sông Mã





367390



Điểm BĐVHX Đứa Mòn



Bản Đứa Mòn, Xã Đứa Mòn, Huyện Sông Mã





367310



Điểm BĐVHX Chiềng En



Bản Hua Lưng, Xã Chiềng En, Huyện Sông Mã





367370



Điểm BĐVHX Pú Pẩu



Bản Pa Páo, Xã Pú Pẩu, Huyện Sông Mã





367340



Điểm BĐVHX Bó Sinh



Bản Phổng B, Xã Bó Sinh, Huyện Sông Mã





367470



Điểm BĐVHX Nậm Mằn



Bản Huội, Xã Nậm Mằn, Huyện Sông Mã





366910



Điểm BĐVHX Mường Cai



Bản Nà Dòn, Xã Mường Cai, Huyện Sông Mã






9. Mã ZIP Huyện Sốp Cộp






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





367700



Bưu cục cấp 2 Sốp Cộp



Bản Hua Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp





367800



Điểm BĐVHX Mường Lạn



Bản Mường Lạn, Xã Mường Lạn, Huyện Sốp Cộp





367760



Điểm BĐVHX Mường Và



Bản Mường Và, Xã Mường Và, Huyện Sốp Cộp





367730



Điểm BĐVHX Nậm Lạnh



Bản Lạnh, Xã Nậm Lạnh, Huyện Sốp Cộp





367830



Điểm BĐVHX Púng Pánh



Bản Liềng, Xã Púng Pánh, Huyện Sốp Cộp





367860



Điểm BĐVHX Dồm Cang



Bản Dồm, Xã Dồm Cang, Huyện Sốp Cộp





367910



Điểm BĐVHX Mường Lèo



Bản Liềng, Xã Mường Lèo, Huyện Sốp Cộp





367890



Điểm BĐVHX Sam Kha



Bản Púng Páng, Xã Sam Kha, Huyện Sốp Cộp






10. Mã ZIP Huyện Thuận Châu






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





365700



Bưu cục cấp 2 Thuận Châu



Tiểu Khu 14, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu





366130



Điểm BĐVHX Phỏng lái



Đội Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu





365810



Bưu cục cấp 3 Chiềng Pấc



Tiểu Khu 6, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu





365811



Điểm BĐVHX Tông Lệnh



Bản Thẳm A, Xã Tông Lạ̣nh, Huyện Thuận Châu





365840



Điểm BĐVHX Chiềng Pấc



Bản Nong Sa, Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu





366160



Điểm BĐVHX Mường É



Bản Nà Vai, Xã Mường É, Huyện Thuận Châu





366100



Điểm BĐVHX Chiềng Pha



Bản Hưng Nhân, Xã Chiềng Pha, Huyện Thuận Châu





366080



Điểm BĐVHX Chiềng La



Bản Nưa, Xã Chiềng La, Huyện Thuận Châu





366050



Điểm BĐVHX Noong Lay



Bản Nhà Trường, Xã Noong Lay, Huyện Thuận Châu





365780



Điểm BĐVHX Thôm Mòn



Bản Nà Tý, Xã Thôm Mòn, Huyện Thuận Châu





366470



Điểm BĐVHX Phổng Lăng



Bản Còng, Xã Phổng Lăng, Huyện Thuận Châu





366210



Điểm BĐVHX Phổng Lập



Bản Lập, Xã Phỏng Lập, Huyện Thuận Châu





366340



Điểm BĐVHX Co Mạ



Bản Pha Khuông, Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu





365860



Điểm BĐVHX Bon Phặng



Bản Phặng, Xã Bon Phặng, Huyện Thuận Châu





366030



Điểm BĐVHX Chiềng Ngàm



Bản Mện, Xã Chiềng Ngàm, Huyện Thuận Châu





366420



Điểm BĐVHX Chiềng Bôm



Bản Hôm A, Xã Chiềng Bôm, Huyện Thuận Châu





366500



Điểm BĐVHX Púng Tra



Bản Púng Mé, Xã Púng Tra, Huyện Thuận Châu





365880



Điểm BĐVHX Tông Cọ



Bản Cọ A&b&c, Xã Tông Cọ, Huyện Thuận Châu





365950



Điểm BĐVHX Mường Khiêng



Bản Khiêng, Xã Mường Khiêng, Huyện Thuận Châu





365930



Điểm BĐVHX Bó Mười



Bản Mười, Xã Bó Mười, Huyện Thuận Châu





366530



Điểm BĐVHX Nậm Lầu



Bản Nậm Lầu, Xã Nậm Lầu, Huyện Thuận Châu





366270



Điểm BĐVHX Long Hẹ



Bản Nặm Nhứ, Xã Long Hẹ, Huyện Thuận Châu





366240



Điểm BĐVHX É Tòng



Bản Sam Kha, Xã É Tòng, Huyện Thuận Châu





366570



Điểm BĐVHX Bản Lầm



Bản Lầm A, Xã Bản Lầm, Huyện Thuận Châu





365763



Hòm thư Công cộng Chiềng Ly



Bản Nà Cài, Xã Chiềng Ly, Huyện Thuận Châu





366393



Hòm thư Công cộng Co Tòng



Bản Co Tòng, Xã Co Tòng, Huyện Thuận Châu





366017



Hòm thư Công cộng Liệp Tè



Bản Co Phường, Xã Liệp Tè, Huyện Thuận Châu





365916



Hòm thư Công cộng Muổi Nọi



Bản Muổi Nọi, Xã Muổi Nọi, Huyện Thuận Châu





366325



Hòm thư Công cộng Mường Bám



Bản Na Hát A, Xã Mường Bám, Huyện Thuận Châu





366411



Hòm thư Công cộng Pá Lông



Bản Hua Dấu, Xã Pá Lông, Huyện Thuận Châu






11. Mã ZIP Huyện Vân Hồ






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





368410



Bưu cục cấp 3 Bưu cục vân Hồ



Bản Hang Trùng 1, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ






12. Mã ZIP Huyện Yên Châu






ZIP code/ Postal code



Bưu cục



Địa chỉ





362400



Bưu cục cấp 2 Yên Châu



Tiểu Khu 2, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu





362440



Điểm BĐVHX Sặp Vạt



Bản Sai, Xã Sập Vạt, Huyện Yên Châu





362470



Điểm BĐVHX Chiềng Hặc



Bản Hát Sét, Xã Chiềng Hặc, Huyện Yên Châu





362530



Điểm BĐVHX Mường Lựm



Bản Lựm, Xã Mường Lựm, Huyện Yên Châu





362501



Điểm BĐVHX Tú Nang



Bản Trung Tâm, Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu





362680



Điểm BĐVHX Chiềng Tương



Bản Pa Kha 2, Xã Chiềng Tương, Huyện Yên Châu





362700



Điểm BĐVHX Lóng Phiêng



Bản Yên Thi, Xã Loóng Phiêng, Huyện Yên Châu





362430



Điểm BĐVHX Chiềng Khoi



Bản Tủm, Xã Chiềng Khoi, Huyện Yên Châu





362620



Điểm BĐVHX Chiềng On



Bản Nà Đít, Xã Chiềng On, Huyện Yên Châu





362600



Điểm BĐVHX Yên Sơn



Bản Chi Hưng, Xã Yên Sơn, Huyện Yên Châu





362570



Điểm BĐVHX Chiềng Sàng



Bản Chiềng Sàng, Xã Chiềng Sàng, Huyện Yên Châu





362580



Điểm BĐVHX Chiềng Đông



Bản Luông Mé, Xã Chiềng Đông, Huyện Yên Châu





362550



Điểm BĐVHX Chiềng Pằn



Bản Boong, Xã Chiềng Pằn, Huyện Yên Châu





362429



Hòm thư Công cộng Viêng Lán



Bản Mường Vạt, Xã Viêng Lán, Huyện Yên Châu





362500



Bưu cục cấp 3 Phiêng Khoài



Hợp tác xã Kim Chung, Xã Phiêng Khoài, Huyện Yên Châu






III. Sơ lược tỉnh Sơn La


Sơn La là tỉnh miền núi nằm ở vùng Tây Bắc Bộ


Tỉnh Sơn La có diện tích 14.125  km² chiếm 4,27% tổng diện tích Việt Nam, đứng thứ 3 trong số 63 tỉnh thành phố. Toạ độ địa lý: 20o37′ – 22o02′ vĩ độ Bắc và 103o11’ – 105o02′ kinh độ Đông.


Trung tâm hành chính của tỉnh là thành phố Sơn La, nằm cách trung tâm thủ đô Hà Nội khoảng 320 km, có vị trí địa lý:


  • Phía bắc giáp tỉnh Yên Bái và tỉnh Lai Châu.
  • Phía đông giáp tỉnh Phú Thọ và tỉnh Hoà Bình.
  • Phía tây giáp tỉnh Điện Biên.
  • Phía nam giáp với tỉnh Thanh Hóa và tỉnh Huaphanh (Lào).


Tỉnh Sơn La có 12 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 11 huyện với 204 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 7 phường, 9 thị trấn và 188 xã.